--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
da thịt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
da thịt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: da thịt
+ noun
skin and flesh
Lượt xem: 961
Từ vừa tra
+
da thịt
:
skin and flesh
+
tháp ngà
:
pvory tower
+
lyonnaise
:
được nấu với củ hành
+
biến chứng
:
Complication, side-effectviêm phổi thường là biến chứng của cúmpneumonia is usually a complication of flu
+
land
:
đất; đất liềnto come insight of land trông thấy đất liềnto go by land đi đường bộ